Một trong những nguyên nhân phổ biến khiến máy điều hòa hoạt động kém hiệu quả là do hệ thống gas lạnh gặp vấn đề. Thiếu gas hoặc sử dụng gas kém chất lượng sẽ làm giảm hiệu suất làm mát, khiến máy không thể làm lạnh như mong muốn.
Vậy làm sao để phát hiện các dấu hiệu này khi bạn không có thiết bị kiểm tra chuyên dụng?
1/ Những nguyên nhân khiến điều hòa kém lạnh và cách xử lý
Trước khi bước vào mùa nắng nóng, nhiều gia đình thường gọi thợ đến vệ sinh, bảo dưỡng và kiểm tra lại hệ thống điều hòa.
Các hạng mục kiểm tra phổ biến bao gồm: vệ sinh dàn nóng và dàn lạnh, kiểm tra rò rỉ điện, kiểm tra điều khiển từ xa, hoạt động của quạt gió (ở cả dàn nóng và lạnh), cơ chế đảo gió, máng và ống thoát nước ngưng tụ. Cuối cùng là kiểm tra tổng thể sự vận hành của hệ thống để đảm bảo khả năng làm lạnh hiệu quả.
Khi cảm thấy máy điều hòa kém lạnh, thợ sẽ tiến hành kiểm tra lượng gas. Họ thường kết luận là thiếu gas và đề nghị nạp bổ sung. Quá trình này bao gồm đo áp suất gas trong dàn nóng, sau đó bơm gas mới sau khi thông báo chi phí – thường ở mức hàng triệu đồng.
Tuy nhiên, không phải lúc nào máy kém lạnh cũng là do thiếu gas. Có nhiều nguyên nhân khác có thể dẫn đến tình trạng này, bao gồm:
Các nguyên nhân phổ biến gây kém lạnh:
- Phin lọc không khí bị bẩn, cản trở lưu thông khí.
- Dàn lạnh bị che khuất bởi rèm, tủ hoặc bị bụi bẩn tích tụ.
- Dàn nóng bị cản trở bởi lá cây, giấy báo, tường chắn, hoặc hút khí nóng từ thiết bị điều hòa khác.
- Cài đặt nhiệt độ chưa phù hợp với điều kiện thực tế.
- Cửa ra vào và cửa sổ không đóng kín, làm mất nhiệt lạnh.
- Hướng gió và lưu lượng gió điều chỉnh chưa chuẩn.
- Quạt ở dàn nóng hoặc dàn lạnh bị hỏng, hoạt động yếu, không đủ lưu lượng làm mát.
Lưu ý về việc nạp gas:
Về nguyên tắc, khi lắp đặt máy lạnh, lượng gas đã được kiểm tra kỹ càng: thừa thì xả bớt, thiếu thì nạp thêm. Nếu các mối nối loe được siết đúng moment lực tiêu chuẩn (không lỏng, không quá chặt), hệ thống sẽ hoàn toàn kín và có thể vận hành ổn định trong nhiều năm (15–20 năm) mà không cần nạp thêm gas.
Máy điều hòa chỉ thực sự bị thiếu gas khi có rò rỉ – do thủng ống, rỉ sét, va chạm mạnh hoặc rung lắc làm nứt, sây sát đường ống. Trên thực tế, nếu bị rò rỉ gas, máy sẽ không chỉ kém lạnh mà có thể mất hoàn toàn khả năng làm lạnh sau kỳ nghỉ dài (ví dụ sau mùa đông không sử dụng).
Cách xử lý khi nghi ngờ rò rỉ gas:
Việc khắc phục rò rỉ khá phức tạp và yêu cầu kỹ thuật cao. Thợ sẽ phải kiểm tra độ kín của toàn bộ hệ thống bao gồm dàn nóng, dàn lạnh, các mối nối và đường ống bằng các phương pháp như:
- Dùng nước xà phòng để dò rò rỉ.
- Sử dụng máy dò gas điện tử chuyên dụng.
Nếu không phát hiện được vị trí rò rỉ, cần tháo rời dàn nóng và dàn lạnh để kiểm tra bằng cách nhúng trong bể nước. Sau khi xác định và khắc phục điểm rò, tiến hành các bước thử chân không, thử kín bằng môi chất, và cuối cùng là nạp gas trở lại.
2/ Tự kiểm tra xem máy điều hòa có thiếu gas hay không
Khi cần nạp lại gas cho điều hòa, điều quan trọng là phải sử dụng đúng loại và đúng lượng gas mà máy yêu cầu. Hiện nay, các dòng máy điều hòa dân dụng chủ yếu sử dụng ba loại gas: R22, R410A và R32 — hoàn toàn không có khái niệm “gas đắt tiền” hay “gas rẻ tiền” như nhiều thợ sửa chữa thường nói.
Quá trình sửa chữa, đặc biệt là khi phát sinh rò rỉ hoặc phải thay thế linh kiện, có thể kéo dài vài ngày. Vậy người dùng có thể tự kiểm tra xem máy điều hòa có đang thiếu gas hay không trong khi không có thiết bị chuyên dụng?
Thực ra, cũng giống như cơ thể con người, điều hòa khi hoạt động bình thường hoặc gặp trục trặc đều có những biểu hiện rõ ràng mà người dùng hoàn toàn có thể nhận biết được.
2.1/ Biểu hiện khi máy hoạt động bình thường
Đặt nhiệt độ phòng ở mức 27°C, để quạt gió ở tốc độ cao nhất, cho máy chạy ổn định khoảng 30 phút, bạn có thể quan sát:
- Dàn lạnh: Lạnh đều toàn bộ các hàng ống; nhiệt độ dàn khoảng 5°C, và nhiệt độ ở đầu ra hàng ống cuối khoảng 10°C.
- Dàn nóng: Nóng đều tất cả các hàng ống; nhiệt độ dàn cao hơn môi trường khoảng 15°C, còn đầu ra hàng ống cuối cao hơn nhiệt độ môi trường 10°C.
Ví dụ: Nếu nhiệt độ ngoài trời là 35°C thì dàn nóng khoảng 50°C và đầu ra cuối cùng khoảng 45°C.
2.2/ Biểu hiện khi máy điều hòa bị thiếu gas
- Dàn lạnh: Nhiệt độ không đồng đều, đầu dàn có thể lạnh hoặc bám tuyết, nhưng giữa và cuối dàn lại không lạnh.
- Dàn nóng: Không nóng đều; chỉ có một vài hàng ống đầu tiên nóng, các hàng còn lại thì nguội hoặc chỉ hơi ấm.
2.3/ Biểu hiện khi máy điều hòa hết gas
Dàn lạnh và dàn nóng: Không còn hơi lạnh hoặc nhiệt độ bất thường; toàn bộ hệ thống không thể làm mát được.
Việc nắm bắt những dấu hiệu trên giúp bạn chủ động hơn khi làm việc với thợ sửa chữa, tránh bị tư vấn sai lệch hoặc mất phí không cần thiết. Nếu bạn vẫn còn nghi ngờ về tình trạng máy, tốt nhất nên nhờ thợ kỹ thuật uy tín kiểm tra chuyên sâu bằng thiết bị đo gas, tránh tự ý nạp gas thiếu chính xác.
3/ Không nên mua máy điều hòa đã quá cũ
Khi lựa chọn điều hòa cũ, người dùng nên kiểm tra kỹ các thông số kỹ thuật và tình trạng thực tế của máy. Chỉ nên mua máy còn hoạt động ổn định, đã qua sử dụng nhưng không quá cũ hoặc xuống cấp.
Về nguyên tắc, máy càng cũ thì càng tiêu tốn điện năng. Do đó, việc chọn mua những chiếc điều hòa đã sử dụng quá lâu là không hợp lý. Tốt nhất là chọn những dòng máy đã qua sử dụng từ 2–4 năm, được bảo dưỡng thường xuyên và còn bảo hành thì vẫn có thể sử dụng tốt.
Nên ưu tiên máy điều hòa cũ trong nước thay vì hàng nhập khẩu, do sự tương thích về điện áp và phụ tùng thay thế.
3.1/ Cẩn trọng với chi phí và rủi ro kỹ thuật
Khi mua điều hòa cũ, ngoài việc lưu ý đến mức tiêu thụ điện, người mua cũng nên cân nhắc chi phí bảo trì, bảo dưỡng trong quá trình sử dụng. Lựa chọn các dòng máy mới hơn, thuộc thương hiệu phổ biến sẽ giúp việc sửa chữa và thay thế linh kiện dễ dàng hơn.
Tuyệt đối không nên mua các máy quá cũ, có tuổi đời hàng chục năm mà không được bảo dưỡng định kỳ. Những thiết bị này tiềm ẩn nguy cơ hỏng hóc bất ngờ và không đáng để đầu tư.
3.2/ Lưu ý đặc biệt với điều hòa nhập khẩu
Khi mua máy điều hòa cũ nhập khẩu, đặc biệt là hàng nội địa Nhật Bản, cần hết sức lưu ý về sự khác biệt về điện áp. Ví dụ, ở Nhật người ta sử dụng nguồn điện 100–200V, trong khi tại Việt Nam là 220–240V. Điều này dẫn đến sự khác biệt trong hiệu suất hoạt động:
- Ở Nhật, máy có thể đạt tốc độ 3.600 vòng/phút,
- Nhưng khi dùng ở Việt Nam, chỉ đạt khoảng 2.900 vòng/phút, gây giảm hiệu suất và có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ máy.
3.3/ Biến áp và nguy cơ hư hỏng
Để sử dụng máy Nhật tại Việt Nam, cần bộ biến áp chuyên dụng để chuyển nguồn từ 220V xuống 200V. Nếu không có thiết bị này, việc sử dụng trực tiếp sẽ khiến điện áp tăng, dòng điện cao hơn, gây nóng động cơ, dễ làm hỏng bộ nén hoặc các linh kiện quan trọng.
Do đó, khi mua điều hòa cũ, đặc biệt là máy nhập khẩu, việc kiểm tra kỹ nguồn điện tương thích và tình trạng máy là điều bắt buộc, không thể bỏ qua.