Lời đầu tiên, Điện Lạnh Gia Tuấn, xin được gởi lời cảm ơn sâu sắc đến quý khách hàng đã và đang ủng hộ dịch vụ của chúng tôi trong suốt thời gian qua. Vì vậy, để hỗ trợ quý khách hàng có thể tiện tham khảo giá cả khi sử dụng một dịch vụ lắp đặt máy lạnh tại nhà TPHCM.
Trong bài viết nay, Điện Lạnh Gia Tuấn xin được gởi đến quý khách hàng bảng giá lắp đặt máy lạnh tại nhà ở khu vực TpHCM để quý khách tiện theo dõi tham khảo, so sánh trước khi gọi dịch vụ lắp đặt máy điều hòa.
Mời quý khách hàng, bạn đọc cùng tham khảo nội dung chi tiết dưới đây:
Bảng giá lắp đắt máy lạnh (giá tham khảo):
Loại máy | Nhân công | Công suất(HP) | ĐVT(BỘ) | Đơn giá (VNĐ) |
|
|
1 – 1.5 | 1 | 140,000 – 200,000 |
2 – 2.5 | 1 | 160,000 – 220,000 | ||
|
1 – 1.5 | 1 | 180,000 – 250,000 | |
2 – 2.5 | 1 | 230,000 – 300,000 | ||
|
|
3 | 1 | 200,000 – 300,000 |
5 | 1 | 250,000 – 320,000 | ||
|
3 | 1 | 420,000 – 480,000 | |
5 | 1 | 480,000 – 550,000 | ||
(Cassette) |
|
3 | 1 | 270,000 – 350,000 |
5 | 1 | 350,000 – 400,000 | ||
|
3 | 1 | 550,000 – 600,000 | |
5 | 1 | 600,000 – 700,000 |
Bảng giá chỉ tháo lắp Dàn nóng hoặc Dàn lạnh:
Loại máy | Nhân công | Công suất(HP) | ĐVT(BỘ) | Đơn giá(VNĐ) |
|
|
1 – 1.5 | 1 | 180,000 – 250,000 |
2 – 2.5 | 1 | 220,000 – 280,000 | ||
|
1 – 1.5 | 1 | 200,000 – 300,000 | |
2 – 2.5 | 1 | 270,000 – 330,000 | ||
|
|
3 | 1 | 350,000 – 420,000 |
5 | 1 | 430,000 – 500,000 | ||
|
3 | 1 | 400,000 – 500,000 | |
5 | 1 | 670,000 – 750,000 | ||
|
|
3 | 1 | 350,000 – 430,000 |
5 | 1 | 650,000 – 750,000 | ||
|
3 | 1 | 470,000 – 530,000 | |
5 | 1 | 650,000 – 750,000 |
Ghi chú:
- Vị trí đặt dàn nóng không quá 3m so với nền nhà hoặc sàn nhà đối với nhà cao tầng
- Đường ống ga / ống thoát nước ngưng lắp nổi, không lắp âm tường, dấu trần.
- Giá chưa bao gồm phí sạc ga trường hợp máy bị thiếu hoặc hết ga.
Bảng giá vật tư lắp đặt máy lạnh:
Vật tư | Chất lượng | Công Suất | ĐVT | Đơn giá |
(hp) | (VNĐ) | |||
|
|
1 | m | 120.000 – 160.000 |
|
1.5 – 2 | m | 140.000 – 180.000 | |
|
2.5 | m | 160.000 – 200.000 | |
|
|
1 | m | 160.000 – 200.000 |
|
1.5 – 2 | m | 180.000 – 220.000 | |
|
2.5 | m | 220.000 – 250.000 | |
|
|
1 – 2.5 | m | 8.000 – 11.000 |
|
|
1 – 2.5 | m | 9.000 – 12.000 |
|
1 – 2.5 | cái | 70.000 – 100.000 | |
|
1 | cặp | 100.000 – 12.000 | |
1.5 – 2 | cặp | 120.000 – 150.000 | ||
2.5 | cặp | 150.000 – 180.000 | ||
|
1 – 2.5 | m | 5.000- 7.000 | |
|
|
1 – 2.5 | m | 15.000 – 20.000 |
|
|
1 – 2.5 | m | 35.000 – 40.000 |
|
|
1 – 2.5 | m | 35.000 – 40.000 |
|
|
1 – 2 | m | 110.000 – 150.000 |
|
|
2.5 | m | 130.000 – 170.000 |
|
|
1 – 2.5 | m | 5.000 – 10.000 |
|
|
1 – 2.5 | bộ | 70.000 – 100.000 |
Trên là bảng báo giá lắp đặt máy lạnh cho quý khách tham khảo. Quý khách có nhu cầu sử dụng dịch vụ lắp đặt máy lạnh tại nhà, vui lòng liên hệ đến Điện Lạnh Gia Tuấn để được báo giá một cách chi tiết hơn.
Điện Lạnh Gia Tuấn, đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn lắp đặt máy lạnh tại TPHCM, rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng. Xin cảm ơn